TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thánh lễ

Thánh Lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lễ Misa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hy lễ Misa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Misa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiệc thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ tế cảm tạ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hy lễ 2. Quần chúng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại chúng.<BR>concelebrated ~ Lễ đồng tế .<BR>exequial ~ Lễ an táng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ cầu hồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ mét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thánh lễ

missa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sacrifice of the Mass

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mass

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thánh lễ

Liturgie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Messdiener

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Messdiener /der (kath. Kirche) -> Ministrant. ’Mes.se ['meso], die; -, -n/

thánh lễ; lễ mét; lễ Misa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liturgie /f =, -gíen/

thánh lễ, lễ trọng,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

missa

Thánh Lễ, Lễ Misa

sacrifice of the Mass

hy lễ Misa, Thánh Lễ

Mass

1. Misa, tiệc thánh, thánh lễ, lễ tế cảm tạ, hy lễ 2. (mass) Quần chúng, đại chúng.< BR> concelebrated ~ Lễ đồng tế [Thánh Lễ được cử hành với 2 Linh Mục trở lên].< BR> exequial ~ Lễ an táng, lễ cầu hồn, [thánh lễ cử hành cho người chết đã nhập quan, trước kh