missa
Thánh Lễ, Lễ Misa
sacrifice of the Mass
hy lễ Misa, Thánh Lễ
Mass
1. Misa, tiệc thánh, thánh lễ, lễ tế cảm tạ, hy lễ 2. (mass) Quần chúng, đại chúng.< BR> concelebrated ~ Lễ đồng tế [Thánh Lễ được cử hành với 2 Linh Mục trở lên].< BR> exequial ~ Lễ an táng, lễ cầu hồn, [thánh lễ cử hành cho người chết đã nhập quan, trước kh