Việt
Thép chất lượng cao
Thép tinh luyện
Thép không gỉ
thép cao cấp
thép quí
thép làm dao
thép dụng cụ
thép đặc biệt
Anh
high-grade steels
special steels
high-grade steel
refined steel
quality steels
shear steel
special steel
extra fine steel
fine steel
high-quality steel
stainless steel
shear Steel
Đức
Edelstahl
Qualitätsstähle
Edelstähle
Qualitätsstahle
Gualitätsstähle
Hochleistungsstahl
Scherstahl
Scherstahl /m/L_KIM/
[EN] shear Steel
[VI] thép làm dao, thép dụng cụ, thép chất lượng cao
Edelstahl /m/L_KIM/
[EN] refined steel, special steel
[VI] thép tinh luyện, thép đặc biệt, thép chất lượng cao
Edelstahl /der/
thép cao cấp; thép quí; thép chất lượng cao;
[EN] high-grade steel, stainless steel
[VI] Thép chất lượng cao, thép không gỉ
Hochleistungsstahl /m -(e)s, -stähle u -e/
thép chất lượng cao;
[VI] thép chất lượng cao
[EN] High-grade steels
[VI] Thép chất lượng cao
[VI] thép tinh luyện, thép chất lượng cao
[EN] Special steels
thép chất lượng cao
thép tinh luyện, thép chất lượng cao
[EN] high-grade steels
[EN] special steels
[VI] Thép tinh luyện, thép chất lượng cao, Thép không gỉ, thép cao cấp
high-grade steel, shear steel, special steel
[EN] quality steels