TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thông lượng rò

thông lượng rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luồng rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thông lượng rò

 flux leakage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leakage flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stray flux

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

leakage flux

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thông lượng rò

Streufluss

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streufluß /m/V_LÝ/

[EN] leakage flux

[VI] thông lượng rò; luồng rò, dòng rò

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Streufluss

[EN] stray flux

[VI] Thông lượng rò

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flux leakage, leakage flux /điện/

thông lượng rò

Phần của từ thông chỉ ghép với cuộn dây, sinh ra nó mà không ghép với cuộn dây cần ghép. Ví dụ như cuộn dây thứ cấp máy biến thế.