Việt
thế chấp
cầm cô'
cầm thế
Anh
mortgage
Collateral assigmenent
Đức
verbodmen
verpfänden
sein Haus verpfänden
đem cầm ngôi nhà của mình.
verbodmen /(sw. V.; hat) (Seew. früher)/
thế chấp; cầm cô' (một con tàu, hàng hóa trên tàu);
verpfänden /(sw. V.; hat)/
cầm thế; thế chấp;
đem cầm ngôi nhà của mình. : sein Haus verpfänden
Thoả thuận pháp lý chuyển nhượng quyền sở hữu có điều kiện về tài sản để đảm bảo cho vốn vay và trở nên không còn hiệu lực khi món nợ được trả. Động từ thế chấp: thế chấp tài sản bằng một văn tự thế chấp.
Mortgage
Thế chấp
mortgage /xây dựng/