TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế chấp

thế chấp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thế chấp

mortgage

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 mortgage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Collateral assigmenent

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

thế chấp

verbodmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verpfänden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Haus verpfänden

đem cầm ngôi nhà của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbodmen /(sw. V.; hat) (Seew. früher)/

thế chấp; cầm cô' (một con tàu, hàng hóa trên tàu);

verpfänden /(sw. V.; hat)/

cầm thế; thế chấp;

đem cầm ngôi nhà của mình. : sein Haus verpfänden

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mortgage

thế chấp

Thoả thuận pháp lý chuyển nhượng quyền sở hữu có điều kiện về tài sản để đảm bảo cho vốn vay và trở nên không còn hiệu lực khi món nợ được trả. Động từ thế chấp: thế chấp tài sản bằng một văn tự thế chấp.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Mortgage

Thế chấp

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Collateral assigmenent

Thế chấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mortgage /xây dựng/

thế chấp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mortgage

thế chấp