Việt
Thời gian giảm
thời gian tụt hậu
Anh
Fall time
decay time
Đức
Abfallzeit
Pháp
temps de chute
thời gian tụt hậu,thời gian giảm
[DE] Abfallzeit
[VI] thời gian tụt hậu, thời gian giảm
[EN] fall time
[FR] temps de chute
fall time
Khoảng thời gian giữa các thời điểm mà tại đó độ lớn của xung tại các chân nối đầu ra đạt đến giới hạn trên và giới hạn dưới được quy định khi linh kiện bán dẫn được chuyển từ trạng thái dẫn sang trạng thái không dẫn.CHÚ THÍCH: Giới hạn dưới và giới hạn trên thường tương ứng với 10 % và 90 % biên độ ban đầu của xung đầu ra.
Abfallzeit /f/Đ_TỬ/
[VI] thời gian giảm (tranzito)
Abfallzeit /f/V_LÝ, VT&RĐ/
[VI] thời gian giảm (xung)
thời gian giảm
decay time /điện/
Thời gian cần thiết để dòng điện phóng ra từ một tụ điện giảm xuống một mức nào đó so với lúc ban đầu.