Việt
thủ phạm
hung phạm
tội phạm
phạm nhân
tội nhân
hung thủ.
tên tội phạm
hung thủ Ver bre cher al bum
das -*■ Verbrecherkartei
Anh
culprit
Đức
Verbrecher
Verbrecherin
Verbrecher /der; -s, -; Ver.bre.che.rin, die; -, -nen/
tên tội phạm; thủ phạm; hung phạm; hung thủ Ver bre cher al bum; das (früher) -*■ Verbrecherkartei;
Verbrecherin /f =, -nen/
kẻ, tên] tội phạm, phạm nhân, tội nhân, thủ phạm, hung phạm, hung thủ.
Thủ Phạm
Thủ: đầu, Phạm: mắc tội. Người phạm đầu tội. Chánh danh thủ phạm tên là Hoạn Thư. Kim Vân Kiều
Thủ phạm
(Haupt-) Verbrecher m. thủ pháo Handmörser m, Handgranate f, Mörserschießer m.