Việt
thiết bị khuấy
máy khuấy
bơm tuần hoàn
Anh
agitator
stirring apparatus
stirring unit
agitating apparatus
stirring device
Stirrer
Circulator
Đức
Rührwerk
Rührer
Rührapparat
Mischwerk
Máy khuấy, thiết bị khuấy, bơm tuần hoàn
Rührapparat /m/CN_HOÁ/
[EN] agitator
[VI] máy khuấy, thiết bị khuấy
Mischwerk /nt/CN_HOÁ/
[VI] thiết bị khuấy, máy khuấy
[EN] Stirrer
[VI] Thiết bị khuấy
agitating apparatus, agitator
[VI] thiết bị khuấy
[EN] agitator, stirring unit