TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc thể

Thuộc Thể

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thể chất.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

thuộc thể

predicate

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Physical body

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

thuộc thể

Pradikat

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Physical body

Thuộc thể, thể chất.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Thuộc Thể

[EN] predicate

[DE] Pradikat

[VI] Thuộc Thể

[VI] (logic) tính thể thuộc về chủ thể