TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thu hồi nhiệt

Thu hồi nhiệt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hồi phục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dặt lại chò cũ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kéo lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thu hồi nhiệt

heat recovery

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

restore

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

thu hồi nhiệt

Wärmerückgewinnung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

thu hồi nhiệt

Récupération de chaleur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

restore

hồi phục, dặt lại chò cũ; thu hồi nhiệt, kéo lại (lò xo)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thu hồi nhiệt

[DE] Wärmerückgewinnung

[EN] heat recovery

[FR] Récupération de chaleur

[VI] Thu hồi nhiệt