Việt
Tiên Nghiêm
tiên thiên
thoạt dầu.
Đức
a priori
apriorisch
aprioristisch
a priori,apriorisch,aprioristisch /a/
tiên nghiêm, tiên thiên, thoạt dầu.
Tiên: trước, Nghiêm: uy nghiêm. Hiệu lệng báo trước để mọi người biết mà sửa soạn cho chỉnh tề. Xem Tam nghiêm. Tiên nghiêm trống chửa dứt hồi. Kim Vân Kiều