TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiên quyết

tiên quyết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tất yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không có không được

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cần thiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện/vật liệu cần thiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tiên quyết

sine qua non

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sine qua non condition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

requisite

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiên quyết

vorausgesetzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entscheidend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sine qua non

Tiên quyết, tất yếu

sine qua non condition

không có không được, tiên quyết, thiết yếu

requisite

Cần thiết, tiên quyết, điều kiện/vật liệu cần thiết

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiên quyết

vorausgesetzt (a), entscheidend (a); diêu kiện tiên quyết entscheidende Voraussetzung f.