TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền gửi ngân hàng

Tiền gửi ngân hàng

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

uy tín

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tín dụng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

tiền gửi ngân hàng

Cash at bank

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Cash in bank

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

credit

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

credit

uy tín; tín dụng; tiền gửi ngân hàng

Năng lực hay khả năng vay tiền. Sổ tiết kiệm (tiền gửi ngân hàng) là một vật sở hữu hay tài sản có giá trị có thể dùng để trả nợ mặc dù điều đó không ghi rõ trên sổ.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Cash at bank

Tiền gửi ngân hàng

Từ điển kế toán Anh-Việt

Cash at bank

Tiền gửi ngân hàng

Cash in bank

Tiền gửi ngân hàng