TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh thần hóa

tinh thần hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý nghĩa tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho mất tính vật chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tinh thần hóa

Negrospiritual

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entmaterialisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entstofflichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Negrospiritual /(thánh ca của người da đen, nhạc Spiritual). spi.ri.tu.a.li.sie.ren [jp..., sp...] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

tinh thần hóa; có ý nghĩa tinh thần (vergeistigen);

entmaterialisieren /(sw. V.; hat)/

làm cho mất tính vật chất; tinh thần hóa;

entstofflichen /(sw. V.; hat)/

làm cho mất tính vật chất; tinh thần hóa (entmateriali sieren);