TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tràng hạt

tràng hạt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuỗi hạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng hoa hồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
= tràng hạt

n -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= đức thánh cha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài kinh tụng chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= tràng hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuỗi hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= máy nâng liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

guồng gàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng gàu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tràng hạt

chaplet

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tràng hạt

Rosenkranz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
= tràng hạt

Paternoster

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Rosen kranz béten

lần tràng hạt; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rosenkranz /m -es, -kränze/

1. vòng hoa hồng; 2. tràng hạt, chuỗi hạt; den Rosen kranz béten lần tràng hạt; Rosen

Paternoster

1. n -s, = đức thánh cha (cầu nguyện), bài kinh tụng chúa; 2. n -s, = tràng hạt, chuỗi hạt, hạt; 3. m -s, = máy nâng liên tục, guồng gàu, bằng gàu.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chaplet

Tràng hạt, chuỗi hạt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tràng hạt

Rosenkranz m.