TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trưởng phòng

trưởng phòng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng ga

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng cơ quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đứng đầu một cơ quan cấp thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng chi nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng khoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trưởng phòng

 chief of department

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 department head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head of office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Head of department

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Head of Division

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

trưởng phòng

Abteilungsleiter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorstand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanzleivorsteher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amtsvorsteher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorstand /der; -[e]s, Vorstände/

(bes ôsteư ) trưởng phòng; trưởng ga;

Kanzleivorsteher /der (bes. siidd., ôsterr., Schweiz.)/

trưởng phòng; trưởng cơ quan; chủ sự (Bürovorsteher);

Amtsvorsteher /der/

trưởng phòng; người đứng đầu một cơ quan cấp thấp;

Abteilungsleiter /der/

(Abk : Abt -Leiter) trưởng bộ phận; trưởng chi nhánh; trưởng phòng; trưởng khoa;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Head of Division

Trưởng phòng

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Head of department

Trưởng phòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chief of department, department head, head of office

trưởng phòng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trưởng phòng

Abteilungsleiter m. trưởng tàu Zugführer m.