TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trưởng khoa

trưởng khoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng chi nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trưởng khoa

 head of department

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dean

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dean of studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

trưởng khoa

Dekan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Studiendekan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Abteilungsleiter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

trưởng khoa

Dean

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Doyen des études

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abteilungsleiter /der/

(Abk : Abt -Leiter) trưởng bộ phận; trưởng chi nhánh; trưởng phòng; trưởng khoa;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Trưởng khoa

[DE] Dekan

[EN] dean

[FR] Dean

[VI] Trưởng khoa

Trưởng khoa

[DE] Studiendekan

[EN] dean of studies

[FR] Doyen des études

[VI] Trưởng khoa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head of department /xây dựng/

trưởng khoa