Việt
trạm điều khiển
bàn điều khiển
trạm kiểm tra
sàn thao tác
đài chỉ huy
Anh
control station
Control room
console
control panel
control post
control location
operating stand
operator’s stand
Đức
- standturm
Pháp
Poste de contrôle
- standturm /m -(e)s, -türme (hàng không)/
trạm điều khiển, đài chỉ huy; (hàng hải) buồng chỉ huy; - stand
bàn điều khiển, trạm điều khiển
trạm kiểm tra, trạm điều khiển
trạm điều khiển, sàn thao tác
console, control panel, control post, control station
Trạm điều khiển
[EN] Control room
[VI] Trạm điều khiển
[FR] Poste de contrôle
[VI] Trung tâm điều hành và khai thác hầm.