Việt
trạm bơm
hộp thúy lực
hõp thúy lưc
nhà đặt thiết bị bơm
điểm bơm
thiết bị bơm
nhà máy nước
vòi nước phun
vòi phun
suối phun
giếng phun
Anh
pumping station
pumping plant
pump works
hydraulic unit
hydraulic power unit
Pump-and-accumulator station
pump house
pump room
pump work
pump station
Đức
Pumpstation
Pumpwerk
Pumpenanlage
Pumpenhaus
Wasserwerk
Wasserkunst
Wasserkunst /f =, -kiinste/
1. vòi nước phun, vòi phun, suối phun, giếng phun; 2. trạm bơm; (mỏ) máy hút nưỏc; Wasser
Pumpenhaus /das/
trạm bơm;
Wasserwerk /das/
trạm bơm; nhà máy nước;
Pumpwerk /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] pump station
[VI] trạm bơm
Pumpstation /f/VT_THUỶ/
[EN] pumping station
[VI] trạm bơm, điểm bơm
Pumpenanlage /f/KTC_NƯỚC/
[EN] pump station, pumping plant
[VI] trạm bơm, thiết bị bơm
trạm bơm, nhà đặt thiết bị bơm
Pumping Station
Trạm bơm
Mechanical device installed in sewer or water system or other liquid-carrying pipelines to move the liquids to a higher level.
Thiết bị cơ khí được đặt trong cống rãnh, hệ thống nước hay đường ống dẫn các loại chất lỏng khác để đưa chất lỏng lên cao hơn.
[DE] Pumpstation
[VI] Trạm bơm
[EN] Mechanical device installed in sewer or water system or other liquid-carrying pipelines to move the liquids to a higher level.
[VI] Thiết bị cơ khí được đặt trong cống rãnh, hệ thống nước hay đường ống dẫn các loại chất lỏng khác để đưa chất lỏng lên cao hơn.
pump house /xây dựng/
Pumping station
trạm bơm; hộp (truyền động) thúy lực
trạm bơm; hõp (truyền đong) thúy lưc