TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trừ tà

trừ tà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ quỷ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Trừ qủi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xua đuổi qủi tà

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghi thức trừ qủi.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỵ tà.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

trừ ma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trục quỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trừ tà

exorcize

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exorcism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Apostropiac

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

trừ tà

Höllenfürst vertreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

austreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exorzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exorzisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austreiben /(st. V.; hat)/

trừ tà; trừ ma (exorzieren);

exorzieren,exorzisieren /(sw. V.; hat) (Rel)/

trừ tà; trừ ma; trục quỷ;

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Apostropiac

Trừ tà, kỵ tà.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exorcize

Trừ tà, trừ quỷ

exorcism

(1) Trừ qủi, trừ tà, xua đuổi qủi tà, (2) nghi thức trừ qủi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trừ tà

Höllenfürst vertreiben vt.