Việt
trừ tà
trừ ma
trục quỷ
Đức
austreiben
exorzieren
exorzisieren
austreiben /(st. V.; hat)/
trừ tà; trừ ma (exorzieren);
exorzieren,exorzisieren /(sw. V.; hat) (Rel)/
trừ tà; trừ ma; trục quỷ;