Việt
trừ tà
trừ quỷ
Trừ qủi
xua đuổi qủi tà
nghi thức trừ qủi.
kỵ tà.
trừ ma
trục quỷ
Anh
exorcize
exorcism
Apostropiac
Đức
Höllenfürst vertreiben
austreiben
exorzieren
exorzisieren
austreiben /(st. V.; hat)/
trừ tà; trừ ma (exorzieren);
exorzieren,exorzisieren /(sw. V.; hat) (Rel)/
trừ tà; trừ ma; trục quỷ;
Trừ tà, kỵ tà.
Trừ tà, trừ quỷ
(1) Trừ qủi, trừ tà, xua đuổi qủi tà, (2) nghi thức trừ qủi.
Höllenfürst vertreiben vt.