Việt
Trong ống nghiệm
trên kính
in vitro
Anh
In Vitro
Invitro
Đức
in
trên kính, trong ống nghiệm, in vitro
in /vit.ro [lat.] (Fachspr.)/
trong ống nghiệm;
Testing or action outside an organism (e.g., inside a test tube or culture dish.)
Kiểm tra hay hoạt động bên ngoài sinh vật (vd bên trong một ống nghiệm hay đĩa cấy).
[DE] In Vitro
[VI] Trong ống nghiệm
[EN] Testing or action outside an organism (e.g., inside a test tube or culture dish.)
[VI] Kiểm tra hay hoạt động bên ngoài sinh vật (vd bên trong một ống nghiệm hay đĩa cấy).
[EN] Invitro