TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung tâm tư vấn

Trung tâm tư vấn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng tư vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung tâm hướng nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trung tâm tư vấn

advice centre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

trung tâm tư vấn

Beratungsstelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kabinett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

trung tâm tư vấn

Centre de conseil

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beratungsstelle /die/

phòng tư vấn; trung tâm tư vấn (nơi người ta có thể đến xin hỏi ý kiến, lời khuyên về một lĩnh vực nào đó);

Kabinett /[kabi'net], das; -s, re/

(ở CHDC Đức trước đây) trung tâm tư vấn; trung tâm hướng nghiệp;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Trung tâm tư vấn

[DE] Beratungsstelle

[EN] advice centre

[FR] Centre de conseil

[VI] Trung tâm tư vấn