Việt
Tuyến chính
đường chính
tuyến đường giao thông chính
đưòng chính
đưỏng trục
đại lộ
đưồng óng chính.
Anh
Main line
main line
main route
Đức
Magistraie
Magistrale
Magistrale /f =,-n/
đưòng chính, tuyến chính, đưỏng trục, đại lộ, đưồng óng chính.
Magistraie /die; -, -n (bes. Verkehrsw.)/
đường chính; tuyến chính; tuyến đường giao thông chính (Hauptverkehrslinie, -Straße);
main line, main route /xây dựng/
tuyến chính