Việt
Vòm trời
bầu trời
Thuộc thiên cung
khoảng chân trời
Anh
firmament
empyrealean
vaulted sky
heaven
Đức
HimmelsgeWlbe
Himmelskuppel
Firmament
bầu trời, vòm trời; khoảng chân trời
HimmelsgeWlbe /das (dichter.)/
vòm trời (Firmament);
Himmelskuppel /die (dichter.)/
vòm trời (Himmelsgewölbe);
Firmament /[firma'mcnt], das; -[e]s (dichter.)/
bầu trời; vòm trời (Himmel, Himmelsge wölbe);
vaulted sky /xây dựng/
vòm trời
Thuộc thiên cung, vòm trời