Việt
Vật liệu liên kết
compozit
vật liệu compozit
chất phức hợp
vật liệu hỗn hợp
vật liệu kết hợp
Anh
Composite materials
composite material
bonding material
jointing compound
laminated packaging
Đức
Verbundwerkstoffe
Verbundwerkstoff
Verbundstoffe
Verbindungsmaterial
[VI] compozit, vật liệu compozit, chất phức hợp, vật liệu hỗn hợp, vật liệu liên kết, vật liệu kết hợp
[EN] Composite materials
Verbindungsmaterial /nt/KTH_NHÂN/
[EN] bonding material
[VI] vật liệu liên kết
[EN] laminated packaging
[VI] Vật liệu liên kết (vật liệu compozit)
bonding material, jointing compound /vật lý;xây dựng;xây dựng/
vật liệu liên kết
[VI] Vật liệu liên kết (composite)
[EN] composite material