Việt
viêm
Anh
inflammation
phlogistic
Đức
Entzündung
entzündet
sich entzünden
Entzündlieh
Pháp
Inflammation
Entzündlieh /keit, die; -, -en (PI. selten)/
(chứng) viêm (Entzündung);
Viêm
[DE] Entzündung
[VI] Viêm
[EN] Inflammation
[FR] Inflammation
phlogistic /y học/
inflammation /y học/
viêm (đáp ứng cơ thể với tổn thương có thể cấp hay mãn tính)
(y) entzündet (a); sich entzünden; Entzündung f; viêm họng Kehklopfentzündung f; viêm não Gehirnentzündung f.