TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viêm

viêm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

viêm

inflammation

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

 phlogistic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inflammation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

viêm

Entzündung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

entzündet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich entzünden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

viêm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Entzündlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

viêm

Inflammation

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Entzündlich. Beim Einatmen, Reizung und Entzündung von Haut, Schleimhäuten, Augen und Atemwege möglich, sowie betäubende Wirkung.

Có thể bắt lửa. Khi hít vào có thể gây kích thích, gây viêm da, viêm màng nhầy, viêm mắt và đường hô hấp cũng như có tác dụng gây mê.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

rheumatisch-entzündlichen Erkrankungen

bệnh viêm thấp khớp

bindet sich hemmend an entzündungsfördernden Zellfaktor

liên kết ức chế yếu tố tạo viêm tế bào

Sexualhormone und entzündungshemmende Wirkstoffe aus natürlichen Grundstrukturen (Steroide)

hormone giới tính và hoạt chất chống viêm từ cấu trúc cơ bản thiên nhiên (Steroids)

Phagozyten gehören zu den weißen Blutkörperchen (Leukozyten) und sind Spezialisten für die Vernichtung von Bakterien im Blut und in Entzündungsherden (Bild 1).

Các tế bào này thuộc về nhóm bạch huyết cầu (leukocyte), là chuyên gia tiêu diệt vi khuẩn trong máu và các nơi bị viêm (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entzündlieh /keit, die; -, -en (PI. selten)/

(chứng) viêm (Entzündung);

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Viêm

[DE] Entzündung

[VI] Viêm

[EN] Inflammation

[FR] Inflammation

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

inflammation

viêm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phlogistic /y học/

viêm

 inflammation /y học/

viêm (đáp ứng cơ thể với tổn thương có thể cấp hay mãn tính)

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

inflammation

viêm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

viêm

(y) entzündet (a); sich entzünden; Entzündung f; viêm họng Kehklopfentzündung f; viêm não Gehirnentzündung f.