entzündlieh /(Adj.)/
dễ đốt cháy;
dễ bén lửa;
entzündlieh /(Adj.)/
nóng tính;
hay cáu;
hay nểi nóng;
hay phát khùng;
dễ phát bẳn;
entzündlieh /(Adj.)/
có khả năng bị sưng lên;
có thể bị viêm tây;
Entzündlieh /keit, die; -, -en (PI. selten)/
(chứng) viêm (Entzündung);
Entzündlieh /keit, die; -, -en (PI. selten)/
nguy cơ bắt lửa;
nguy cơ phát hỏa (Feuergefähr lichkeit);