Việt
xét nghiệm
thử nghiệm
sự thử
khảo nghiệm
Anh
assay
test
Đức
Assay
Xét nghiệm
A test for a specific chemical, microbe, or effect.
Một xét nghiệm hóa chất, vi khuẩn hay hiệu ứng.
[DE] Assay
[VI] Xét nghiệm
[EN] A test for a specific chemical, microbe, or effect.
[VI] Một xét nghiệm hóa chất, vi khuẩn hay hiệu ứng.
test /y học/
thử nghiệm, xét nghiệm
assay /y học/
sự thử, khảo nghiệm, xét nghiệm