Việt
amian
atbet
băng amiăng
không dốt cháy được
thạch miên
kv. atbet
đá sợi blue ~ crokiđolit
atbet xanh crossfiber ~ atbet sợi chéo fiber ~ atbet sợi dọc hornblende ~ atbet hoblen matted fiber ~ atbet sợi rối sprayed ~ atbet dạng phấn
atbet dạng bụi textile ~ atbet dệt
Anh
asbestos
fossil flax
asbestine
amiant
Đức
Asbest
amian, atbet
kv. atbet, amian, đá sợi (cape) blue ~ crokiđolit, atbet xanh crossfiber ~ atbet sợi chéo fiber ~ atbet sợi dọc hornblende ~ atbet (có) hoblen matted fiber ~ atbet sợi rối sprayed ~ atbet dạng phấn, atbet dạng bụi textile ~ atbet dệt
Asbest /m/CNSX/
[EN] asbestos
[VI] amian (thiết bị gia công chất dẻo)
[VI] amian, atbet, thạch miên
Asbest /m/SỨ_TT, C_DẺO, CƠ, GIẤY, KTA_TOÀN, KT_DỆT/
(thuộc) amian; băng amiăng, không dốt cháy được