Việt
amiăng
atbet
amian
kv. atbet
đá sợi blue ~ crokiđolit
atbet xanh crossfiber ~ atbet sợi chéo fiber ~ atbet sợi dọc hornblende ~ atbet hoblen matted fiber ~ atbet sợi rối sprayed ~ atbet dạng phấn
atbet dạng bụi textile ~ atbet dệt
cáp amiăng
thạch miên
Anh
asbestos
Đức
Asbest
Alumen plumosum
Amiant
Federalaun
Pháp
amiante
Asbest /m/CNSX/
[EN] asbestos
[VI] amian, atbet, thạch miên
[VI] amian (thiết bị gia công chất dẻo)
Asbest /m/SỨ_TT, C_DẺO, CƠ, GIẤY, KTA_TOÀN, KT_DỆT/
Asbestos
Amiăng
A mineral fiber that can pollute air or water and cause cancer or asbestosis when inhaled. EPA has banned or severely restricted its use in manufacturing and construction.
Khoáng chất hình sợi có thể làm ô nhiễm nguồn nước hoặc không khí và gây bệnh ung thư, bệnh phổi do hít phải. EPA đã cấm và hạn chế khắt khe việc sử dụng amiăng trong sản xuất và xây dựng.
ASBESTOS
amiăng Khoáng chất ctí dạng sợi gồm nhiều loại silicat. Nó chịu nhiệt độ cao và hay được dùng lãm vật liệu chịu lửa. Các sợi khá mềm ctí thể dệt thành vải hoậc dùng làm cốt trohg xi màng của cảc tấm vật liệu hoặc phun lên bề mặt với chất kết dính xi măng. Tuy nhiên các sợi này khi hít phải có hại cho sức khỏe của người khai thốc và chế tạo và có thể cả những người sống trong nhà. ò nhiều nước, nó được thay bàng các loại sợi khác
[VI] amiăng
sợi amiăng Loại sợi làm từ silicát magiê, có đặc tính chịu nhiệt cao, dùng làm vỏ bọc chịu nhiệt rất tốt.
[DE] Asbest
[VI] Amiăng
[EN] A mineral fiber that can pollute air or water and cause cancer or asbestosis when inhaled. EPA has banned or severely restricted its use in manufacturing and construction.
[VI] Khoáng chất hình sợi có thể làm ô nhiễm nguồn nước hoặc không khí và gây bệnh ung thư, bệnh phổi do hít phải. EPA đã cấm và hạn chế khắt khe việc sử dụng amiăng trong sản xuất và xây dựng.
asbestos /ENERGY-MINING/
[DE] Alumen plumosum; Amiant; Asbest; Federalaun
[FR] amiante
kv. atbet, amian, đá sợi (cape) blue ~ crokiđolit, atbet xanh crossfiber ~ atbet sợi chéo fiber ~ atbet sợi dọc hornblende ~ atbet (có) hoblen matted fiber ~ atbet sợi rối sprayed ~ atbet dạng phấn, atbet dạng bụi textile ~ atbet dệt
[æs'bestɔs]
o (khoáng chất) amiăng, atbet
Tên chung của nhón khoáng vật silicat tự nhiên dạng sợi. Atbet dùng làm phụ gia cho bùn khoan nhằm nâng cao khă năng kéo cần.
§ soda asbestos : atbet natri