Việt
kv. atbet
amian
đá sợi blue ~ crokiđolit
atbet xanh crossfiber ~ atbet sợi chéo fiber ~ atbet sợi dọc hornblende ~ atbet hoblen matted fiber ~ atbet sợi rối sprayed ~ atbet dạng phấn
atbet dạng bụi textile ~ atbet dệt
Anh
asbestos
kv. atbet, amian, đá sợi (cape) blue ~ crokiđolit, atbet xanh crossfiber ~ atbet sợi chéo fiber ~ atbet sợi dọc hornblende ~ atbet (có) hoblen matted fiber ~ atbet sợi rối sprayed ~ atbet dạng phấn, atbet dạng bụi textile ~ atbet dệt