Việt
nhẫn nhục
nhịn nhục
cam chịu
thủ phận
an phận thủ thường
khiêm nhượng
khiêm nhường
ẩn nhẫn.
Đức
humil
humil /a/
nhẫn nhục, nhịn nhục, cam chịu, thủ phận, an phận thủ thường, khiêm nhượng, khiêm nhường, ẩn nhẫn.