Humilität /f =/
sự, tính] nhẫn nhục, nhịn nhục, thủ phận, ẩn nhẫn.
humil /a/
nhẫn nhục, nhịn nhục, cam chịu, thủ phận, an phận thủ thường, khiêm nhượng, khiêm nhường, ẩn nhẫn.
klaglos /a/
1. nhẫn nhục, nhịn nhục, cam chịu, an phận thủ thưàng, thủ phận; 2.: fn klaglos stellen (luật) làm thỏa mãn ai.