Việt
nhẫn nhục
cam chịu
nhịn nhục
an phận thủ thưàng
thủ phận
: fn ~ stellen làm thỏa mãn ai.
lẳng lặng
không than van
không than thở
không oán trách
không có gì đáng phàn nàn
Đức
klaglos
fn klaglos stellen
(luật) làm thỏa mãn ai.
klaglos /(Adj.)/
lẳng lặng; nhẫn nhục; không than van; không than thở; không oán trách; cam chịu;
(bes ốsterr ) không có gì đáng phàn nàn;
klaglos /a/
1. nhẫn nhục, nhịn nhục, cam chịu, an phận thủ thưàng, thủ phận; 2.: fn klaglos stellen (luật) làm thỏa mãn ai.