TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klaglos

nhẫn nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cam chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhịn nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an phận thủ thưàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: fn ~ stellen làm thỏa mãn ai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẳng lặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không than van

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không than thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không oán trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có gì đáng phàn nàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

klaglos

klaglos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fn klaglos stellen

(luật) làm thỏa mãn ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klaglos /(Adj.)/

lẳng lặng; nhẫn nhục; không than van; không than thở; không oán trách; cam chịu;

klaglos /(Adj.)/

(bes ốsterr ) không có gì đáng phàn nàn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klaglos /a/

1. nhẫn nhục, nhịn nhục, cam chịu, an phận thủ thưàng, thủ phận; 2.: fn klaglos stellen (luật) làm thỏa mãn ai.