Việt
nhẫn nhục
nhịn nhục
cam chịu
an phận thủ thưàng
thủ phận
: fn ~ stellen làm thỏa mãn ai.
Đức
klaglos
fn klaglos stellen
(luật) làm thỏa mãn ai.
klaglos /a/
1. nhẫn nhục, nhịn nhục, cam chịu, an phận thủ thưàng, thủ phận; 2.: fn klaglos stellen (luật) làm thỏa mãn ai.