Việt
tự an toàn
an toàn khi có sự cố
sự an toàn
Anh
fail-safe
Đức
störungssicher
betriebssicher
störungssicher /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] fail-safe
[VI] (thuộc) tự an toàn, an toàn khi có sự cố
betriebssicher /adj/KT_ĐIỆN, ÔTÔ/
[VI] sự an toàn, an toàn khi có sự cố