Việt
bài thi
bài kiểm tra .
bài kiểm tra tại lớp
Bài thi .
Anh
Ode
Đức
Klausurarbeit
Klausur
Klausur /[klau'zu:r], die; -, -en/
bài thi; bài kiểm tra tại lớp (Klausurarbeit);
Klausurarbeit /die/
bài thi; bài kiểm tra tại lớp;
Klausurarbeit /f =, -en/
bài thi, bài kiểm tra (đ lóp).
Bài thi (Hi-lạp).