Việt
bành
Kiện
Anh
bale
Đức
öffnen
erweitern
verbreitern
Kiện, bành (xơ bông)
- dt. Ghế có lưng tựa, tay vịn, được mắc chặt trên lưng voi: ngồi trên bành voi.
öffnen vt, erweitern vt, verbreitern vt