TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bành

bành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Kiện

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

bành

bale

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

bành

öffnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erweitern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbreitern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bale

Kiện, bành (xơ bông)

Từ điển tiếng việt

bành

- dt. Ghế có lưng tựa, tay vịn, được mắc chặt trên lưng voi: ngồi trên bành voi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bành

öffnen vt, erweitern vt, verbreitern vt