ballenweise /adv/
tửng] kiện, bao, gói. chông.
klagen /I vt than phiền, phàn nàn, kêu ca, ca thán, oán trách, oán thán; j-m die Óhren voll ~ nói nhàm tai ai bằng những lỏi ta thán; II vi/
I vt than phiền, phàn nàn, kêu ca, ca thán, oán trách, oán thán; j-m die Óhren voll klagen 1. (über A) xem klágen I; 2. (um A) kiện, khiếu nại, khiéu tô; der klagende Teil bên nguyên, nguyên đơn. nguyên cáo, ngưòi thưa kiện, người khiéu.
Ballen /m -s, =/
1. kiện, bao bọc, gói, súc, chông, đông; 2. thịt, nạc; pl [cục, chỗ] chai.
bezeihen /(G)/
buộc tội, kết tội, bắt tội, khép tội, kiện, thưa kiên.
Pack I /m -(e)s, -e u Pack/
m -(e)s, -e u Packe 1. [cái] gói, bọc, túi, bao; chồng, xấp, tập (báo); chùm, bó, xâu, chuỗi; 2. kiện, bao, gói, súc, chồng.
Klage /f =, -n/
1. [tiếng] la thét, gào khóc, gào thét; (sự, lời] than thỏ, than vãn; 2. [đơn] khiếu nại, khiếu tố, kiện, tó tụng; [sự] ân xá; eine schriftliche Klage đơn kiện; Verfährung einer Klage thòi hiệu tố tụng; eine Klage einreichen kiện; gegen j-n über etw. (A) Klage führen (erheben) thưa kiện, khiếu nại, khiếu tô.
beschuldigen /vt (G)/
buộc tội, kết tội, bắt buộc, khép tội, kiện, thưa kiện, tố tụng.
Beschwerde /f =, -n/
1 .[sự] khó khăn, trắc trỏ, [điều, tính chắt] khó khăn, trỏ ngai, cản trỏ; 2. bệnh, bệnh tật; 3. [đơn] khiếu nại, khiếu tô, kiện; Beschwerde gegen j -n, über etw (A)führen thưa kiện, khiếu nại, khiếu tô, đệ đơn kiện; bei j -m, bei etw (D) Beschwerde éinlegen [erheben, éinbringen, uór- tragen] khiếu nại, khiếu tô, thưa kiện.
aktorisch /a (luật)/
thuộc] đơn kiện, kiện, tô tụng.