TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiện

kiện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưa kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bành

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bó

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loại bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gói. chông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem klágen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếu nại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiéu tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khép tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưa kiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la thét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gào khóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gào thét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếu tố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tó tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố tụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 . khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắc trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ ngai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếu tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khởi tô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đơn kiện

đơn kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô tụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kiện

bale

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

packet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

package

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 package type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kiện

Ballen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garnkörper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ballenweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bezeihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pack I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschuldigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschwerde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einjklagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đơn kiện

aktorisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m die Óhren voll klagen

1.

eine schriftliche Klage

đơn kiện;

Verfährung einer Klage

thòi hiệu tố tụng;

eine Klage einreichen

kiện;

gegen j-n über etw. (A) Klage führen (erheben)

thưa kiện, khiếu nại, khiếu tô.

bei j -m, bei etw (D) Beschwerde éinlegen [erheben, éinbringen, uór- tragen]

khiếu nại, khiếu tô, thưa kiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einjklagen /(sw. V.; hat)/

kiện; thưa kiện; khởi tô' ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ballenweise /adv/

tửng] kiện, bao, gói. chông.

klagen /I vt than phiền, phàn nàn, kêu ca, ca thán, oán trách, oán thán; j-m die Óhren voll ~ nói nhàm tai ai bằng những lỏi ta thán; II vi/

I vt than phiền, phàn nàn, kêu ca, ca thán, oán trách, oán thán; j-m die Óhren voll klagen 1. (über A) xem klágen I; 2. (um A) kiện, khiếu nại, khiéu tô; der klagende Teil bên nguyên, nguyên đơn. nguyên cáo, ngưòi thưa kiện, người khiéu.

Ballen /m -s, =/

1. kiện, bao bọc, gói, súc, chông, đông; 2. thịt, nạc; pl [cục, chỗ] chai.

bezeihen /(G)/

buộc tội, kết tội, bắt tội, khép tội, kiện, thưa kiên.

Pack I /m -(e)s, -e u Pack/

m -(e)s, -e u Packe 1. [cái] gói, bọc, túi, bao; chồng, xấp, tập (báo); chùm, bó, xâu, chuỗi; 2. kiện, bao, gói, súc, chồng.

Klage /f =, -n/

1. [tiếng] la thét, gào khóc, gào thét; (sự, lời] than thỏ, than vãn; 2. [đơn] khiếu nại, khiếu tố, kiện, tó tụng; [sự] ân xá; eine schriftliche Klage đơn kiện; Verfährung einer Klage thòi hiệu tố tụng; eine Klage einreichen kiện; gegen j-n über etw. (A) Klage führen (erheben) thưa kiện, khiếu nại, khiếu tô.

beschuldigen /vt (G)/

buộc tội, kết tội, bắt buộc, khép tội, kiện, thưa kiện, tố tụng.

Beschwerde /f =, -n/

1 .[sự] khó khăn, trắc trỏ, [điều, tính chắt] khó khăn, trỏ ngai, cản trỏ; 2. bệnh, bệnh tật; 3. [đơn] khiếu nại, khiếu tô, kiện; Beschwerde gegen j -n, über etw (A)führen thưa kiện, khiếu nại, khiếu tô, đệ đơn kiện; bei j -m, bei etw (D) Beschwerde éinlegen [erheben, éinbringen, uór- tragen] khiếu nại, khiếu tô, thưa kiện.

aktorisch /a (luật)/

thuộc] đơn kiện, kiện, tô tụng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 package type

loại bọc, kiện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ballen /m/GIẤY/

[EN] bale

[VI] kiện, bó

Ballen /m/B_BÌ/

[EN] bale

[VI] kiện, bao, bó

Ballen /m/KT_DỆT/

[EN] bale, packet

[VI] kiện, gói, bao, bó

Garnkörper /m/KT_DỆT/

[EN] package

[VI] bọc, bó, gói, kiện (hàng, sợi)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bale

Kiện, bành (xơ bông)

Từ điển tiếng việt

kiện

- đg. Đưa ra tòa án người mà mình cho là đã làm việc gì phạm pháp đối với mình : Kiện nhau về việc nhà cửa.< br> - d. Gói, bao hàng to : Kiện vải.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kiện

1)l.(gói) Packen m, Ballen m; Paket n;

2) (luật) jmdn vor Gerichtstellen, klagen vt, eine Klage einreiche gerichtlich belangen vt; người kiện Prozeßführende (r) m; sự (vụ) kiện Plödoyer n, Klage f.