TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khiéu tô

xem klágen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếu nại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiéu tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khiéu tô

klagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m die Óhren voll klagen

1.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klagen /I vt than phiền, phàn nàn, kêu ca, ca thán, oán trách, oán thán; j-m die Óhren voll ~ nói nhàm tai ai bằng những lỏi ta thán; II vi/

I vt than phiền, phàn nàn, kêu ca, ca thán, oán trách, oán thán; j-m die Óhren voll klagen 1. (über A) xem klágen I; 2. (um A) kiện, khiếu nại, khiéu tô; der klagende Teil bên nguyên, nguyên đơn. nguyên cáo, ngưòi thưa kiện, người khiéu.