Việt
bán nguyệt
nửa vòng tròn
hình lưỡi liềm
cấu trúc cánh cung
nủa vòng tròn
bán cầu
nửa vầng trăng
trăng lưỡi liềm
trăng khuyết
Anh
half round
lunate
hemicycle
semicircular
Đức
halbrund
halbmonatlich
halbkreisförmig
Halbring
Halbmond
v Scheibenfeder-Verbindungen
Kết nối then bán nguyệt
Scheibenfeder-Verbindungen (Bild 2).
Kết nối then bán nguyệt (Hình 2).
Scheibenfeder-Verbindungen an kegeligen Wellenenden haben vor allem eine Sicherungswirkung.
Kết nối then bán nguyệt ở cuối trục hình côn chủ yếu có tính năng khóa.
Halbrundstahl
Thép bán nguyệt
Scheibenfeder
Then bán nguyệt
halbrund /(Adj.)/
(có dạng) nửa vòng tròn; bán nguyệt; bán cầu;
Halbmond /der/
(o PI ) bán nguyệt; nửa vầng trăng; trăng lưỡi liềm; trăng khuyết;
Halbring /m -(e)s, -e/
nủa vòng tròn, bán nguyệt; Halb
halbkreisförmig /adj/HÌNH, CNH_NHÂN/
[EN] semicircular
[VI] bán nguyệt, nửa vòng tròn
Halbrund /nt/CNSX, CT_MÁY/
[EN] half round
Bán Nguyệt
Bán: nửa, nguyệt: mặt trăng. Có khi dùng để tả lông mày. Mày nghênh bán nguyệt miệng chào trăm hoa . Hoặc tả một vật gì giống nửa vành trăng. Tay cầm bán nguyệt xênh xang. Thơ Cổ
bán nguyệt, hình lưỡi liềm
lunate /điện lạnh/
bán nguyệt, cấu trúc cánh cung
hemicycle /xây dựng/
hemicycle /điện lạnh/
- dt., (tt.) Nửa mặt tròn: hình bán nguyệt Anh về gánh gạch Bát Tràng, Xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân (cd.).
1) halbrund (a); giũa bán nguyệt Halbrundfeile f; hình bán nguyệt Halbkreis m;
2) halbmonatlich (a); bán nguyệt San