TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình chữa cháy sử dụng sođa axit

bình chữa cháy sử dụng sođa axit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bình chữa cháy sử dụng sođa axit

 soda-acid extinguisher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soda-acid extinguisher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire dydzant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire extinguisher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire extinguishing hydrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire hydrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire-plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed fire extinguisher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standpipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soda-acid extinguisher /hóa học & vật liệu/

bình chữa cháy sử dụng sođa axit

soda-acid extinguisher, fire dydzant, fire extinguisher, fire extinguishing hydrant, fire hydrant, fire-plug, fixed fire extinguisher, standpipe

bình chữa cháy sử dụng sođa axit

 soda-acid extinguisher

bình chữa cháy sử dụng sođa axit

Loại bình chữa cháy phun nước ở tốc độ cao, được tạo thành nhờ sự hòa trộn của natri bicacbonat và axit sunfuric để tạo ra khí CO2.

A type of fire extinguisher that sprays water at a high rate; it is generated by an interior mixing of sulfuric acid and sodium bicarbonate that produces carbon dioxide.

 soda-acid extinguisher

bình chữa cháy sử dụng sođa axit