fire hydrant
vòi nước chứa cháy
fire hydrant /hóa học & vật liệu/
vòi nước chứa cháy
fire hydrant /hóa học & vật liệu/
bình chữa cháy
fire hydrant
van lấy nước chữa cháy
fire hydrant /xây dựng/
van lấy nước chữa cháy
Đồ gá đựợc thông với đường ống dẫn nước trong nhà hoặc ngoài trời, và được nối với ống bơm chữa cháy.
A fixture connected to a water main provided inside buildings or outdoors to which a fire hose can be connected. Also, fire plug.
fire hydrant
bình chữa cháy
fire hydrant, fire nozzle, hydrant
vòi chữa cháy
soda-acid extinguisher, fire dydzant, fire extinguisher, fire extinguishing hydrant, fire hydrant, fire-plug, fixed fire extinguisher, standpipe
bình chữa cháy sử dụng sođa axit