TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fire hydrant

vòi nước chứa cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình chữa cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van lấy nước chữa cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi chữa cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 fire extinguishing hydrant

bình chữa cháy sử dụng sođa axit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fire hydrant

 fire hydrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 fire extinguishing hydrant

soda-acid extinguisher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire dydzant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire extinguisher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire extinguishing hydrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire hydrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire-plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed fire extinguisher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standpipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire hydrant

vòi nước chứa cháy

 fire hydrant /hóa học & vật liệu/

vòi nước chứa cháy

 fire hydrant /hóa học & vật liệu/

bình chữa cháy

 fire hydrant

van lấy nước chữa cháy

 fire hydrant /xây dựng/

van lấy nước chữa cháy

Đồ gá đựợc thông với đường ống dẫn nước trong nhà hoặc ngoài trời, và được nối với ống bơm chữa cháy.

A fixture connected to a water main provided inside buildings or outdoors to which a fire hose can be connected. Also, fire plug.

 fire hydrant

bình chữa cháy

 fire hydrant, fire nozzle, hydrant

vòi chữa cháy

soda-acid extinguisher, fire dydzant, fire extinguisher, fire extinguishing hydrant, fire hydrant, fire-plug, fixed fire extinguisher, standpipe

bình chữa cháy sử dụng sođa axit