Việt
lưỡi chuông
bòi chuông
thanh củi
ống chỉ
suốt chỉ
chiếc gậy chỉ huy.
Đức
Klöppel
Klöppel /m -s, =/
1. [cái] lưỡi chuông, bòi chuông; 2. thanh củi; [cái] dùi cui; 3. ống chỉ, suốt chỉ; 4. (nhạc) chiếc gậy chỉ huy.