TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suốt chỉ

suốt chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ống chỉ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưỡi chuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bòi chuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh củi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếc gậy chỉ huy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái suốt chỉ

cái suốt chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

suốt chỉ

bobbin

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

suốt chỉ

Kops

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klöppel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái suốt chỉ

Schiff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klöppel /m -s, =/

1. [cái] lưỡi chuông, bòi chuông; 2. thanh củi; [cái] dùi cui; 3. ống chỉ, suốt chỉ; 4. (nhạc) chiếc gậy chỉ huy.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bobbin

Ống chỉ, suốt chỉ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kops /der; -es, -e (Textilw.)/

suốt chỉ; con chỉ;

Schiff /.chen, das; -s, -/

cái suốt chỉ;