Việt
suốt chỉ
Ống chỉ
con chỉ
lưỡi chuông
bòi chuông
thanh củi
chiếc gậy chỉ huy.
cái suốt chỉ
Anh
bobbin
Đức
Kops
Klöppel
Schiff
Klöppel /m -s, =/
1. [cái] lưỡi chuông, bòi chuông; 2. thanh củi; [cái] dùi cui; 3. ống chỉ, suốt chỉ; 4. (nhạc) chiếc gậy chỉ huy.
Ống chỉ, suốt chỉ
Kops /der; -es, -e (Textilw.)/
suốt chỉ; con chỉ;
Schiff /.chen, das; -s, -/
cái suốt chỉ;