Việt
Ống chỉ
suốt chỉ
trục rổng
lưỡi chuông
bòi chuông
thanh củi
chiếc gậy chỉ huy.
ống
ông sợi
suö't
cuộn
bó
gói
ống sợi
ống cuộn
lõi
hộp băng ghi âm
hộp cuộn phim
Anh
bobbin
Đức
Hohlspindel
Klöppel
Rolle
Spule
eine Rolle Garn
một cuộn chỉ
eine Rolle Film
một cuộn phim.
Rolle /[’rola], die; -n/
ống; ống chỉ; ông sợi; suö' t; cuộn; bó; gói;
một cuộn chỉ : eine Rolle Garn một cuộn phim. : eine Rolle Film
Spule /[jpu:la], die; -, -n/
ống chỉ; ống sợi; ống cuộn; lõi; hộp băng ghi âm; hộp cuộn phim;
Hohlspindel /f =, -n/
trục rổng, ống chỉ;
Klöppel /m -s, =/
1. [cái] lưỡi chuông, bòi chuông; 2. thanh củi; [cái] dùi cui; 3. ống chỉ, suốt chỉ; 4. (nhạc) chiếc gậy chỉ huy.
Ống chỉ, suốt chỉ