Việt
sapropen
bùn thối clay ~ sapropen sét
sét bùn thối peat ~ than bùn thối sapropelic ở bùn thúi sapropelite than bùn thúi
Anh
sapropel
sapropen, bùn thối clay ~ sapropen sét, sét bùn thối peat ~ than bùn thối sapropelic ở bùn thúi sapropelite than bùn thúi